115
122
Hết
115 - 122
(56 - 64)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Pacers | 28 | 28 | 32 | 27 | 0 | 115 |
Lakers | 36 | 28 | 32 | 26 | 0 | 122 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
C.LeVert28Ghi điểm28Davis A.
-
Bitadze G.7Board15Drummond A.
-
C.LeVert12Kiến tạo8James L.
Số liệu đội bóng
-
46/89(51.7%) Ghi bàn/Ném bóng 41/86(47.7%)
-
9/33(27.3%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 11/29(37.9%)
-
14/19(73.7%) Ghi bàn/Ném phạt 29/36(80.6%)
-
37 Tranh bóng bật bảng 45
-
28 Kiến tạo 25
-
10 Cướp bóng 5
-
8 Chắn bóng trên không 3
-
23 Phạm lỗi 15
-
13 Số bàn thua 13
-
28 Tấn công nhanh 19
-
60 Bóng bên trong 50
-
2 Dẫn điểm 14
Indiana Pacers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Holiday J. | 34 | 5-11 | 2-7 | 0-0 | 3 | 1 | 5 | 12 |
C.LeVert | 38 | 11-23 | 2-9 | 4-4 | 5 | 12 | 3 | 28 |
McDermott D. | 24 | 6-9 | 1-3 | 4-5 | 4 | 1 | 2 | 17 |
Brissett O. | 29 | 2-7 | 0-4 | 1-2 | 5 | 2 | 1 | 5 |
Bitadze G. | 29 | 3-8 | 1-3 | 3-6 | 7 | 1 | 4 | 10 |
McConnell T.J. | 30 | 4-8 | 0-0 | 0-0 | 6 | 9 | 1 | 8 |
JaKarr Sampson | 20 | 9-13 | 0-1 | 2-2 | 3 | 1 | 2 | 20 |
Martin K. | 26 | 6-9 | 3-6 | 0-0 | 3 | 1 | 3 | 15 |
Stanley C. | 4 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Los Angeles Lakers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Caldwell-Pope K. | 30 | 5-8 | 3-6 | 0-0 | 0 | 2 | 3 | 13 |
Schroder D. | 26 | 3-9 | 2-6 | 6-6 | 1 | 4 | 1 | 14 |
James L. | 28 | 11-22 | 1-4 | 1-2 | 7 | 8 | 2 | 24 |
Davis A. | 35 | 9-18 | 1-4 | 9-10 | 10 | 5 | 1 | 28 |
Drummond A. | 28 | 4-9 | 0-0 | 3-5 | 15 | 0 | 1 | 11 |
Horton-Tucker T. | 24 | 3-5 | 2-2 | 3-4 | 1 | 2 | 2 | 11 |
Kuzma K. | 21 | 2-4 | 1-2 | 1-2 | 1 | 1 | 0 | 6 |
McLemore B. | 12 | 1-4 | 1-4 | 0-0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
W.Matthews | 12 | 0-1 | 0-1 | 3-3 | 1 | 2 | 1 | 3 |