105
91
Hết
105 - 91
(61 - 51)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Nets | 28 | 33 | 18 | 26 | 0 | 105 |
Bulls | 29 | 22 | 20 | 20 | 0 | 91 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Kyrie Irving22Ghi điểm24Williams P.
-
Brown B.12Board13Young T.
-
Harden7Kiến tạo6White C.
Số liệu đội bóng
-
41/87(47.1%) Ghi bàn/Ném bóng 34/98(34.7%)
-
14/34(41.2%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 11/41(26.8%)
-
9/15(60.0%) Ghi bàn/Ném phạt 12/17(70.6%)
-
52 Tranh bóng bật bảng 52
-
26 Kiến tạo 24
-
6 Cướp bóng 7
-
8 Chắn bóng trên không 4
-
16 Phạm lỗi 13
-
9 Số bàn thua 9
-
27 Tấn công nhanh 5
-
50 Bóng bên trong 38
-
20 Dẫn điểm 12
Brooklyn Nets Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyrie Irving | 29 | 9-16 | 3-7 | 1-1 | 2 | 0 | 1 | 22 |
Harden | 25 | 2-4 | 1-3 | 0-2 | 5 | 7 | 2 | 5 |
K.Durant | 29 | 4-17 | 1-6 | 3-4 | 9 | 6 | 1 | 12 |
Brown B. | 28 | 8-13 | 0-1 | 0-0 | 12 | 3 | 2 | 16 |
Claxton | 25 | 4-4 | 0-0 | 2-4 | 8 | 0 | 4 | 10 |
James M. | 16 | 3-8 | 1-2 | 1-2 | 4 | 5 | 0 | 8 |
Green J. | 16 | 7-8 | 5-6 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 19 |
L.Shamet | 26 | 3-8 | 2-6 | 0-0 | 2 | 2 | 0 | 8 |
Johnson T. | 14 | 1-1 | 1-1 | 0-0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
Reggie Perry | 2 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 3 | 0 | 3 | 0 |
Luwawu-Cabarrot T. | 2 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Johnson A. | 2 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chicago Bulls Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Temple G. | 27 | 3-11 | 2-7 | 0-0 | 2 | 1 | 2 | 8 |
White C. | 34 | 1-10 | 1-6 | 0-0 | 7 | 6 | 3 | 3 |
Williams P. | 32 | 9-14 | 3-4 | 3-4 | 5 | 1 | 1 | 24 |
Young T. | 30 | 9-18 | 0-1 | 1-3 | 13 | 4 | 0 | 19 |
Vucevic N. | 30 | 4-18 | 0-8 | 2-2 | 11 | 3 | 4 | 10 |
Markkanen L. | 30 | 5-10 | 4-7 | 0-0 | 2 | 1 | 0 | 14 |
Valentine D. | 16 | 0-7 | 0-3 | 0-0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Arcidiacono | 13 | 2-5 | 1-3 | 0-0 | 2 | 5 | 1 | 5 |
Green | 17 | 0-2 | 0-1 | 4-4 | 4 | 1 | 2 | 4 |
Felicio C. | 2 | 1-1 | 0-0 | 2-4 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Devon Dotson | 2 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mokoka A. | 2 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |