121
124
Hết
121 - 124
(67 - 66)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Suns | 38 | 29 | 24 | 30 | 0 | 121 |
Hornets | 34 | 32 | 31 | 27 | 0 | 124 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
D.Booker33Ghi điểm29Monk M.
-
Ayton D.10Board11B. Biyombo
-
Paul C.10Kiến tạo8Ball La.
Số liệu đội bóng
-
44/87(50.6%) Ghi bàn/Ném bóng 43/88(48.9%)
-
14/38(36.8%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 13/36(36.1%)
-
19/27(70.4%) Ghi bàn/Ném phạt 25/27(92.6%)
-
41 Tranh bóng bật bảng 46
-
26 Kiến tạo 24
-
9 Cướp bóng 8
-
6 Chắn bóng trên không 5
-
25 Phạm lỗi 21
-
14 Số bàn thua 13
-
22 Tấn công nhanh 13
-
50 Bóng bên trong 54
-
17 Dẫn điểm 11
Phoenix Suns Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D.Booker | 31 | 13-24 | 4-10 | 3-4 | 0 | 3 | 5 | 33 |
Paul C. | 37 | 7-14 | 3-7 | 3-4 | 8 | 10 | 5 | 20 |
Bridges M. | 34 | 4-9 | 2-5 | 2-4 | 4 | 2 | 2 | 12 |
Kaminsky F. | 11 | 2-5 | 1-2 | 1-2 | 3 | 1 | 1 | 6 |
Ayton D. | 31 | 5-8 | 0-0 | 6-8 | 10 | 1 | 2 | 16 |
Crowder J. | 26 | 5-9 | 2-5 | 0-0 | 5 | 1 | 1 | 12 |
Payne C. | 10 | 1-2 | 0-1 | 0-0 | 1 | 4 | 2 | 2 |
Johnson C. | 30 | 5-11 | 2-6 | 2-2 | 5 | 1 | 2 | 14 |
Saric D. | 15 | 2-4 | 0-1 | 2-3 | 4 | 2 | 2 | 6 |
E'Twaun Moore | 10 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
Charlotte Hornets Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rozier T. | 36 | 3-11 | 1-5 | 3-3 | 6 | 4 | 1 | 10 |
Ball La. | 30 | 7-11 | 3-7 | 3-3 | 4 | 8 | 4 | 20 |
Hayward G. | 34 | 7-17 | 0-5 | 6-7 | 8 | 4 | 2 | 20 |
Washington P. J. | 24 | 4-8 | 1-3 | 1-1 | 1 | 0 | 3 | 10 |
Zeller C. | 18 | 5-9 | 0-1 | 0-0 | 4 | 2 | 2 | 10 |
M.Bridges | 26 | 5-7 | 2-4 | 2-2 | 6 | 1 | 2 | 14 |
Monk M. | 28 | 10-21 | 5-10 | 4-4 | 2 | 3 | 0 | 29 |
McDaniels J. | 15 | 2-2 | 1-1 | 3-3 | 4 | 0 | 2 | 8 |
B. Biyombo | 26 | 0-2 | 0-0 | 3-4 | 11 | 2 | 5 | 3 |
C.Martin | 1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 0 | 0 |