102
99
Hết
102 - 99
(40 - 45)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Thunder | 28 | 12 | 36 | 26 | 0 | 102 |
Spurs | 21 | 24 | 28 | 26 | 0 | 99 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Gilgeous-Alexander S.42Ghi điểm27Murray D.
-
Gilgeous-Alexander S.8Board9Murray D.
-
Horford A.7Kiến tạo6Murray D.
Số liệu đội bóng
-
37/89(41.6%) Ghi bàn/Ném bóng 40/86(46.5%)
-
18/44(40.9%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 9/25(36.0%)
-
10/11(90.9%) Ghi bàn/Ném phạt 10/15(66.7%)
-
52 Tranh bóng bật bảng 44
-
21 Kiến tạo 20
-
6 Cướp bóng 10
-
4 Chắn bóng trên không 4
-
14 Phạm lỗi 13
-
17 Số bàn thua 12
-
6 Tấn công nhanh 7
-
32 Bóng bên trong 46
-
10 Dẫn điểm 11
Oklahoma City Thunder Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Maledon T. | 34 | 1-5 | 1-4 | 0-0 | 3 | 3 | 2 | 3 |
Gilgeous-Alexander S. | 38 | 13-20 | 6-11 | 10-11 | 8 | 4 | 1 | 42 |
Dort L. | 30 | 6-12 | 4-7 | 0-0 | 4 | 1 | 0 | 16 |
Horford A. | 29 | 7-16 | 2-6 | 0-0 | 7 | 7 | 1 | 16 |
Williams K. | 18 | 1-3 | 1-1 | 0-0 | 5 | 1 | 2 | 3 |
Muscala M. | 17 | 3-8 | 1-5 | 0-0 | 5 | 0 | 3 | 7 |
San Antonio Spurs Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Walker L. | 33 | 5-16 | 2-7 | 0-0 | 4 | 2 | 3 | 12 |
Murray D. | 31 | 12-20 | 0-1 | 3-4 | 9 | 6 | 3 | 27 |
Samanic L. | 18 | 2-3 | 0-1 | 0-0 | 4 | 0 | 1 | 4 |
Lyles | 26 | 3-7 | 1-3 | 1-2 | 5 | 1 | 1 | 8 |
Poeltl J. | 35 | 3-7 | 0-0 | 1-3 | 9 | 3 | 1 | 7 |
Mills P. | 27 | 6-12 | 3-8 | 0-0 | 0 | 3 | 1 | 15 |
L.Aldridge | 25 | 3-10 | 2-3 | 3-4 | 7 | 1 | 1 | 11 |
Jones T. | 12 | 2-2 | 0-0 | 0-0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
K.B.Diop | 19 | 3-5 | 1-2 | 2-2 | 4 | 2 | 1 | 9 |
D.Eubanks | 9 | 1-4 | 0-0 | 0-0 | 2 | 1 | 0 | 2 |