128
118
Hết
128 - 118
(64 - 69)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Pelicans | 33 | 31 | 32 | 32 | 0 | 128 |
Pistons | 39 | 30 | 27 | 22 | 0 | 118 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Williamson Z.32Ghi điểm25Josh Jackson
-
S.Adams15Board10Stewart I.
-
Ball L.8Kiến tạo7Smith Jr. D.
Số liệu đội bóng
-
50/90(55.6%) Ghi bàn/Ném bóng 47/89(52.8%)
-
10/23(43.5%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 13/37(35.1%)
-
18/29(62.1%) Ghi bàn/Ném phạt 11/16(68.8%)
-
45 Tranh bóng bật bảng 38
-
31 Kiến tạo 31
-
10 Cướp bóng 8
-
6 Chắn bóng trên không 6
-
10 Phạm lỗi 23
-
12 Số bàn thua 13
-
26 Tấn công nhanh 13
-
74 Bóng bên trong 60
-
13 Dẫn điểm 10
New Orleans Pelicans Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Eric Bledsoe | 33 | 5-11 | 0-1 | 1-4 | 3 | 2 | 0 | 11 |
Ball L. | 34 | 4-8 | 2-5 | 2-2 | 6 | 8 | 0 | 12 |
Ingram B. | 36 | 9-18 | 3-6 | 6-7 | 7 | 8 | 1 | 27 |
Williamson Z. | 31 | 13-18 | 0-0 | 6-9 | 6 | 5 | 0 | 32 |
S.Adams | 30 | 7-8 | 0-0 | 0-2 | 15 | 3 | 1 | 14 |
Hart J. | 29 | 5-10 | 1-4 | 0-0 | 2 | 0 | 1 | 11 |
Hernangomez W. | 16 | 2-4 | 0-0 | 2-3 | 5 | 0 | 2 | 6 |
Lewis K. | 6 | 2-4 | 1-2 | 0-0 | 0 | 0 | 3 | 5 |
JJ Redick | 15 | 2-6 | 2-4 | 1-2 | 1 | 4 | 1 | 7 |
Alexander-Walker N. | 6 | 1-3 | 1-1 | 0-0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Detroit Pistons Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W.Ellington | 23 | 3-10 | 1-7 | 0-1 | 1 | 3 | 1 | 7 |
Smith Jr. D. | 26 | 5-12 | 1-4 | 0-0 | 3 | 7 | 2 | 11 |
Bey S. | 31 | 4-8 | 3-6 | 2-2 | 2 | 1 | 4 | 13 |
Doumbouya S. | 22 | 1-5 | 1-4 | 0-0 | 1 | 4 | 5 | 3 |
Plumlee M. | 32 | 9-10 | 0-0 | 3-5 | 9 | 7 | 3 | 21 |
Josh Jackson | 29 | 10-18 | 2-6 | 3-4 | 6 | 3 | 4 | 25 |
Mykhailiuk S. | 28 | 4-9 | 4-9 | 0-0 | 3 | 2 | 0 | 12 |
S. Lee | 21 | 5-8 | 1-1 | 2-2 | 2 | 4 | 0 | 13 |
Stewart I. | 18 | 5-8 | 0-0 | 1-2 | 10 | 0 | 3 | 11 |
Jackson F. | 3 | 1-1 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
McGruder R. | 3 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 1 | 0 |