116
108
Hết
116 - 108
(66 - 56)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Heat | 32 | 34 | 26 | 24 | 0 | 116 |
Raptors | 35 | 21 | 29 | 23 | 0 | 108 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Butler J.27Ghi điểm24VanVleet F.
-
B.Adebayo12Board7Lowry K.
-
Butler J.10Kiến tạo8Lowry K.
Số liệu đội bóng
-
37/80(46.3%) Ghi bàn/Ném bóng 37/74(50.0%)
-
17/38(44.7%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 20/44(45.5%)
-
25/29(86.2%) Ghi bàn/Ném phạt 14/17(82.4%)
-
42 Tranh bóng bật bảng 32
-
31 Kiến tạo 30
-
6 Cướp bóng 5
-
4 Chắn bóng trên không 3
-
21 Phạm lỗi 25
-
11 Số bàn thua 14
-
8 Tấn công nhanh 8
-
28 Bóng bên trong 22
-
15 Dẫn điểm 7
Miami Heat Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Robinson D. | 39 | 6-11 | 4-9 | 1-1 | 2 | 2 | 2 | 17 |
Nunn K. | 36 | 2-9 | 1-4 | 2-2 | 4 | 7 | 3 | 7 |
Butler J. | 34 | 8-17 | 3-4 | 8-8 | 8 | 10 | 1 | 27 |
Olynyk K. | 32 | 3-9 | 0-5 | 1-2 | 7 | 4 | 3 | 7 |
B.Adebayo | 35 | 7-11 | 0-0 | 5-6 | 12 | 4 | 2 | 19 |
Precious Achiuwa | 6 | 0-0 | 0-0 | 1-2 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Vincent G. | 11 | 3-5 | 3-5 | 2-2 | 0 | 0 | 4 | 11 |
Raptors Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VanVleet F. | 38 | 6-13 | 5-11 | 7-8 | 4 | 7 | 4 | 24 |
Lowry K. | 35 | 9-13 | 4-7 | 2-4 | 7 | 8 | 4 | 24 |
Powell N. | 33 | 6-11 | 3-6 | 2-2 | 1 | 3 | 1 | 17 |
Anunoby OG. | 35 | 6-13 | 2-5 | 0-0 | 6 | 2 | 3 | 14 |
Siakam P. | 24 | 1-6 | 1-3 | 2-2 | 2 | 4 | 4 | 5 |
Baynes A. | 17 | 3-5 | 1-2 | 0-0 | 4 | 1 | 1 | 7 |
DeAndre' Bembry | 4 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 1 | 3 | 0 |
Patrick McCaw | 8 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Boucher C. | 18 | 4-6 | 2-3 | 1-1 | 6 | 0 | 1 | 11 |
Thomas M. | 6 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 | 1 | 0 | 0 |