112
96
Hết
112 - 96
(48 - 50)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Cavaliers | 27 | 21 | 34 | 30 | 0 | 112 |
Rockets | 17 | 33 | 24 | 22 | 0 | 96 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Jarrett Allen26Ghi điểm20J. Wall
-
Jarrett Allen18Board7Tate J.
-
D.Garland10Kiến tạo5V.Oladipo
Số liệu đội bóng
-
43/85(50.6%) Ghi bàn/Ném bóng 36/90(40.0%)
-
16/36(44.4%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 10/33(30.3%)
-
10/15(66.7%) Ghi bàn/Ném phạt 14/17(82.4%)
-
55 Tranh bóng bật bảng 33
-
24 Kiến tạo 18
-
4 Cướp bóng 8
-
10 Chắn bóng trên không 8
-
20 Phạm lỗi 15
-
16 Số bàn thua 7
-
21 Tấn công nhanh 2
-
52 Bóng bên trong 52
-
19 Dẫn điểm 2
Cleveland Cavaliers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sexton C. | 38 | 9-19 | 3-8 | 2-2 | 2 | 3 | 0 | 23 |
D.Garland | 35 | 4-14 | 3-10 | 0-0 | 4 | 10 | 2 | 11 |
I.Okoro | 26 | 4-6 | 2-2 | 0-0 | 2 | 0 | 3 | 10 |
D.Wade | 20 | 4-4 | 2-2 | 1-2 | 6 | 2 | 1 | 11 |
Jarrett Allen | 37 | 10-11 | 1-1 | 5-8 | 18 | 2 | 0 | 26 |
Osman C. | 20 | 3-8 | 1-4 | 0-0 | 8 | 2 | 1 | 7 |
McGee J. | 10 | 2-4 | 0-0 | 0-0 | 5 | 1 | 5 | 4 |
Dylan Windler | 23 | 4-4 | 4-4 | 1-2 | 4 | 2 | 3 | 13 |
Prince T. | 8 | 1-8 | 0-3 | 0-0 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Damyean Dotson | 6 | 0-2 | 0-2 | 0-0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Stevens L. | 11 | 2-5 | 0-0 | 1-1 | 0 | 2 | 4 | 5 |
Houston Rockets Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V.Oladipo | 31 | 8-20 | 1-8 | 0-1 | 6 | 5 | 0 | 17 |
J. Wall | 30 | 7-18 | 3-6 | 3-3 | 1 | 3 | 1 | 20 |
House D. | 34 | 6-14 | 2-5 | 0-0 | 5 | 3 | 3 | 14 |
Tate J. | 29 | 3-8 | 0-0 | 2-2 | 7 | 1 | 5 | 8 |
Tucker P. J. | 30 | 0-2 | 0-1 | 0-0 | 7 | 2 | 2 | 0 |
E.Gordon | 33 | 5-14 | 2-7 | 5-7 | 0 | 2 | 1 | 17 |
Justin Patton | 12 | 2-3 | 0-1 | 2-2 | 1 | 0 | 2 | 6 |
Brown S. | 18 | 1-3 | 0-2 | 0-0 | 5 | 2 | 1 | 2 |
Nwaba D. | 17 | 4-8 | 2-3 | 2-2 | 1 | 0 | 0 | 12 |