107
111
Hết
107 - 111
(58 - 56)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Tỷ số trực tuyến
Đội bóng | 1 | 2 | 3 | 4 | Phụ | FT |
---|---|---|---|---|---|---|
Pacers | 22 | 36 | 22 | 27 | 0 | 107 |
Warriors | 25 | 31 | 28 | 27 | 0 | 111 |
Cầu thủ chơi hay nhất
-
Brogdon M.24Ghi điểm24Curry S.
-
Sabonis D.16Board9Green D.
-
McConnell T.J.6Kiến tạo11Green D.
Số liệu đội bóng
-
37/81(45.7%) Ghi bàn/Ném bóng 39/83(47.0%)
-
7/29(24.1%) Ghi bàn/Cú ném 3 điểm 5/26(19.2%)
-
26/32(81.3%) Ghi bàn/Ném phạt 28/31(90.3%)
-
39 Tranh bóng bật bảng 41
-
20 Kiến tạo 27
-
11 Cướp bóng 10
-
6 Chắn bóng trên không 4
-
22 Phạm lỗi 25
-
19 Số bàn thua 18
-
10 Tấn công nhanh 8
-
38 Bóng bên trong 50
-
7 Dẫn điểm 7
Indiana Pacers Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Holiday J. | 34 | 2-7 | 2-7 | 0-0 | 2 | 2 | 2 | 6 |
Brogdon M. | 34 | 10-20 | 0-4 | 4-4 | 3 | 3 | 2 | 24 |
McDermott D. | 29 | 5-11 | 2-6 | 3-4 | 3 | 3 | 0 | 15 |
Sabonis D. | 39 | 7-12 | 0-2 | 8-12 | 16 | 4 | 4 | 22 |
Turner M. | 31 | 4-13 | 1-5 | 5-5 | 8 | 2 | 5 | 14 |
McConnell T.J. | 27 | 4-7 | 0-1 | 1-1 | 5 | 6 | 1 | 9 |
Bitadze G. | 2 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Sumner E. | 3 | 1-1 | 0-0 | 0-0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Holiday A. | 17 | 2-5 | 1-2 | 1-2 | 1 | 0 | 2 | 6 |
Golden State Warriors Dữ liệu thống kê
Tên | Số lần ra sân | Tổng số ném | Ném 3 điểm | Rebound | Chắn bóng | Kiến tạo | Phạm lỗi | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Oubre K. J. | 36 | 7-15 | 1-4 | 2-2 | 5 | 0 | 0 | 17 |
Curry S. | 35 | 7-21 | 1-11 | 9-10 | 8 | 8 | 2 | 24 |
Wiggins A. | 33 | 5-13 | 0-4 | 5-6 | 1 | 4 | 0 | 15 |
Green D. | 35 | 4-5 | 0-1 | 4-4 | 9 | 11 | 5 | 12 |
Looney K. | 17 | 2-4 | 0-0 | 0-0 | 5 | 1 | 2 | 4 |
K.Bazemore | 11 | 1-4 | 1-4 | 0-0 | 3 | 0 | 3 | 3 |
Wiseman J. | 18 | 5-8 | 1-1 | 0-0 | 5 | 0 | 6 | 11 |
D.Lee | 17 | 1-2 | 1-1 | 2-2 | 3 | 1 | 1 | 5 |
Eric Paschall | 18 | 5-8 | 0-0 | 3-4 | 1 | 1 | 4 | 13 |
B.Wanamaker | 13 | 2-3 | 0-0 | 3-3 | 0 | 1 | 2 | 7 |
Toscano-Anderson | 2 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1 | 0 | 0 | 0 |