63
67
Hết
63 - 67
(34 - 35)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
CEP Lorient
Toulouse BC
|
2446 | 5990 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Toulouse BC
CEP Lorient
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Toulouse BC
Rennes Basket 35
|
4542 | 9174 |
|
|
FC
|
CEP Lorient
Toulouse BC
|
2446 | 5990 |
|
|
FC
|
Toulouse BC
Vendee Challans Bask
|
6537 | 10374 |
|
|
FC
|
Aurore
Toulouse BC
|
3649 | 7776 |
|
|
FC
|
Angers
Toulouse BC
|
4629 | 8682 |
|
|
FC
|
Toulouse BC
Angers
|
3027 | 6865 |
|
|
FC
|
Union Tarbes Lourdes
Toulouse BC
|
2741 | 5065 |
|
|
FC
|
Toulouse BC
Stade Rochelais Rupe
|
3533 | 7368 |
|
|
FC
|
Rueil
Toulouse BC
|
3749 | 7887 |
|
|
FC
|
Toulouse BC
Dax Gamarde
|
5221 | 8950 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Rennes Basket 35
CEP Lorient
|
4249 | 80 88 |
|
|
FC
|
CEP Lorient
Union Tarbes Lourdes
|
4544 | 77 85 |
|
|
FC
|
CEP Lorient
Les Sables
|
3935 | 96 70 |
|
|
FC
|
CEP Lorient
Toulouse BC
|
2446 | 59 90 |
|
|
FC
|
CEP Lorient
Angers
|
4733 | 73 68 |
|
|
FC
|
Stade de Vanves
CEP Lorient
|
4652 | 87 108 |
|
|
FC
|
Vendee Challans Bask
CEP Lorient
|
4446 | 99 79 |
|
|
FC
|
CEP Lorient
Tours
|
3549 | 75 89 |
|
|
FC
|
Dax Gamarde
CEP Lorient
|
3727 | 79 58 |
|
|
FC
|
JSA BM
CEP Lorient
|
3538 | 67 86 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Toulouse BC | CEP Lorient | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|
Toulouse BC | CEP Lorient | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
6 trận gần đây |
- - - - - -
|
- - - - - -
|