107
111
Hết
107 - 111
(49 - 64)
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Fort Wayne Mad Ants
Greensboro colony
|
5148 | 10492 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Greensboro Swarm
Fort Wayne Mad Ants
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Austen Spurs
Greensboro colony
|
7246 | 11998 |
B
B
|
221.5
112.5
X
T
|
FC
|
Greensboro colony
Lakeland Magic
|
3952 | 95110 |
B
B
|
217.5
108.5
X
X
|
FC
|
Erie BayHawks
Greensboro colony
|
6146 | 12691 |
B
B
|
221.5
110.5
X
X
|
FC
|
Greensboro colony
Raptors 905
|
6370 | 117126 |
T
T
|
228.5
114.5
T
T
|
FC
|
OKC Blue
Greensboro colony
|
6865 | 118120 |
T
|
227.5
T
|
FC
|
Rio Grande Valley Vi
Greensboro colony
|
5158 | 109115 |
T
T
|
212.5
107.5
T
T
|
FC
|
Greensboro colony
G League Ignite
|
6063 | 109122 |
B
T
|
218.5
110.5
T
T
|
FC
|
Greensboro colony
Memphis Hustle
|
5761 | 98118 |
|
|
FC
|
Iowa Energy
Greensboro colony
|
5646 | 103104 |
B
B
|
225.5
113.5
X
X
|
FC
|
Fort Wayne Mad Ants
Greensboro colony
|
5148 | 10492 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
FC
|
Fort Wayne Mad Ants
Compton swordsman
|
4654 | 94 99 |
B
B
|
220.5
111.5
X
X
|
FC
|
Salt Lake City starl
Fort Wayne Mad Ants
|
5043 | 109 93 |
B
B
|
213.5
106.5
X
X
|
FC
|
Lakeland Magic
Fort Wayne Mad Ants
|
5651 | 101 98 |
B
B
|
210.5
105.5
X
T
|
FC
|
Fort Wayne Mad Ants
Agua Caliente clippe
|
5867 | 109 108 |
B
B
|
215.5
107.5
T
T
|
FC
|
Long Island nets
Fort Wayne Mad Ants
|
5754 | 95 109 |
T
B
|
220.5
110.5
X
T
|
FC
|
Fort Wayne Mad Ants
Erie BayHawks
|
4451 | 103 106 |
T
B
|
218.5
110.5
X
X
|
FC
|
Raptors 905
Fort Wayne Mad Ants
|
6468 | 117 122 |
T
T
|
228.5
115.5
T
T
|
FC
|
Fort Wayne Mad Ants
Iowa Energy
|
4048 | 98 93 |
|
|
FC
|
Santa Cruz Warriors
Fort Wayne Mad Ants
|
4957 | 113 109 |
T
T
|
236.5
119.5
X
X
|
FC
|
Fort Wayne Mad Ants
Greensboro colony
|
5148 | 104 92 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Greensboro Swarm | Fort Wayne Mad Ants | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 3(38%) | 5(62%) | 4(50%) | 4(50%) |
Chủ | 1(33%) | 2(67%) | 1(33%) | 2(67%) |
Khách | 2(40%) | 3(60%) | 3(60%) | 2(40%) |
6 trận gần đây |
B B B T T T
|
B B B B T T
|
Greensboro Swarm | Fort Wayne Mad Ants | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(50%) | 4(50%) | 2(25%) | 6(75%) |
Chủ | 2(67%) | 1(33%) | 1(33%) | 2(67%) |
Khách | 2(40%) | 3(60%) | 1(20%) | 4(80%) |
6 trận gần đây |
X X X T T T
|
X X X T X X
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Greensboro Swarm
Fort Wayne Mad Ants
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
Greensboro colony Fort Wayne Mad Ants | 107 111 | -4 |
T
|
Giờ | Đội bóng | Tỷ số | +/- | HDP |
---|---|---|---|---|
FC
|
Greensboro colony Fort Wayne Mad Ants | 107 111 | -4 |
B
|
FC
|
Salt Lake City starl Fort Wayne Mad Ants | 109 93 | 16 |
B
|