65
87
Hết
65 - 87
(32 - 35)
Bảng xếp hạng
SBA
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 9 | 75.2 | 81.2 | -6 | 24 | 31% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 80.2 | 82.7 | -2.5 | 11 | 50% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 70.9 | 80 | -9.1 | 15 | 14% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 77.8 | 82.2 | -4.4 | 30% |
Mahram Tehran BC
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 18 | 7 | 83.5 | 70.6 | 12.9 | 8 | 72% |
Chủ | 14 | 11 | 3 | 85.9 | 70.9 | 15 | 2 | 79% |
Khách | 11 | 7 | 4 | 80.4 | 70.4 | 10 | 2 | 64% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 80.6 | 82 | -1.4 | 40% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ISL
|
Mahram Tehran BC
SBA
|
3521 | 7756 |
B
|
134.5
X
|
Tỷ số quá khứ
SBA
Mahram Tehran BC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ISL
|
SBA
Chemidor Tehran
|
2748 | 6796 |
|
|
ISL
|
SBA
Ayandeh Sazan Tehran
|
5324 | 8963 |
H
|
141
T
|
ISL
|
Zob Ahan Isfahan
SBA
|
3720 | 7553 |
|
|
ISL
|
Javanan 2020
SBA
|
4646 | 10091 |
|
|
ISL
|
Mes Kerman BC
SBA
|
3528 | 7051 |
|
|
ISL
|
SBA
Niroo Zamini Palayes
|
3833 | 9287 |
B
|
139.5
T
|
ISL
|
Mahram Tehran BC
SBA
|
3521 | 7756 |
B
|
134.5
X
|
ISL
|
Chemidor Tehran
SBA
|
2833 | 7668 |
|
|
ISL
|
SBA
Petrochimi Bandar Im
|
3842 | 7379 |
|
|
ISL
|
SBA
Mes Kerman BC
|
3936 | 8276 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
ISL
|
Mahram Tehran BC
Javanan 2020
|
4237 | 76 72 |
|
|
ISL
|
Mahram Tehran BC
Mes Kerman BC
|
4117 | 86 45 |
|
|
ISL
|
Mahram Tehran BC
Niroo Zamini Palayes
|
4420 | 86 44 |
B
|
140.5
X
|
ISL
|
Ayandeh Sazan Tehran
Mahram Tehran BC
|
2969 | 52 112 |
|
|
ISL
|
Chemidor Tehran
Mahram Tehran BC
|
3443 | 66 82 |
T
|
146.5
T
|
ISL
|
Zob Ahan Isfahan
Mahram Tehran BC
|
3340 | 64 70 |
B
|
144.5
X
|
ISL
|
Mahram Tehran BC
SBA
|
3521 | 77 56 |
T
|
134.5
X
|
ISL
|
BC Dezful
Mahram Tehran BC
|
2732 | 49 63 |
|
|
ISL
|
Niroo Zamini Palayes
Mahram Tehran BC
|
2945 | 70 91 |
|
|
ISL
|
Mahram Tehran BC
Petrochimi Bandar Im
|
3717 | 61 64 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
SBA | Mahram Tehran BC | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 0(0%) | 2(67%) | 2(50%) | 2(50%) |
Chủ | 0(0%) | 1(50%) | 1(50%) | 1(50%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
H B B - - -
|
B T B T - -
|
SBA | Mahram Tehran BC | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(67%) | 1(33%) | 1(25%) | 3(75%) |
Chủ | 2(100%) | 0(0%) | 0(0%) | 2(100%) |
Khách | 0(0%) | 1(100%) | 1(50%) | 1(50%) |
6 trận gần đây |
T T X - - -
|
X T X X - -
|