95
67
Hết
95 - 67
(34 - 48)
Bảng xếp hạng
Peresvet Rostov W
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 19 | 65.8 | 71.4 | -5.6 | 28 | 32% |
Chủ | 15 | 6 | 9 | 69 | 72.1 | -3.1 | 17 | 40% |
Khách | 13 | 3 | 10 | 62.1 | 70.6 | -8.5 | 21 | 23% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 67.2 | 74.7 | -7.5 | 40% |
Nữ Spartak St. Petersburg
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | XH | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 55 | 23 | 32 | 66.9 | 71.4 | -4.5 | 21 | 42% |
Chủ | 25 | 14 | 11 | 68 | 67.9 | 0.1 | 10 | 56% |
Khách | 30 | 9 | 21 | 66 | 74.4 | -8.4 | 10 | 30% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 65.8 | 76.9 | -11.1 | 20% |
Thành tích đối đầu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
RBPL(W)L
|
Spartak St.P (w)
Peresvet Rostov W
|
3936 | 7666 |
|
|
Tỷ số quá khứ
Peresvet Rostov W
Nữ Spartak St. Petersburg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
RBPL(W)L
|
Peresvet Rostov W
Chernie Medvedi Wome
|
3543 | 7371 |
|
|
RBPL(W)L
|
Vologda Chevakaa Woman's
Peresvet Rostov W
|
4734 | 8555 |
B
|
132.5
T
|
RBPL(W)L
|
Energy Ivanovo Women's
Peresvet Rostov W
|
3534 | 6180 |
T
|
133.5
T
|
RBPL(W)L
|
Peresvet Rostov W
Dynamo Kursk B Women
|
3131 | 6883 |
|
|
RBPL(W)L
|
Peresvet Rostov W
Sparta K Vidnoje B W
|
3337 | 7376 |
|
|
RBPL(W)L
|
Kazanochka Kazan Wom
Peresvet Rostov W
|
3019 | 6052 |
|
|
RBPL(W)L
|
SBSK BC Samara Women
Peresvet Rostov W
|
4136 | 7367 |
|
|
RBPL(W)L
|
MBA Moscow B W
Peresvet Rostov W
|
2521 | 5950 |
B
|
138.5
X
|
RBPL(W)L
|
Peresvet Rostov W
MBA Moscow B W
|
4135 | 8161 |
|
|
RBPL(W)L
|
Peresvet Rostov W
Stavropolchanka Wome
|
3636 | 5865 |
|
|
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|
RBPL(W)L
|
Rostov-on-Don W
Spartak St.P (w)
|
5324 | 83 46 |
|
|
FC
|
Spartak St.P (w)
UMMC Junior Women's
|
5339 | 88 83 |
|
|
RBPL(W)L
|
Spartak St.P (w)
Neftyanik Omsk Women
|
3531 | 64 65 |
|
|
RBPL(W)L
|
Spartak St.P (w)
Chernie Medvedi Wome
|
4333 | 74 70 |
|
|
RBPL(W)L
|
Energy Ivanovo Women's
Spartak St.P (w)
|
3138 | 59 66 |
|
|
RBPL(W)L
|
Vologda Chevakaa Woman's
Spartak St.P (w)
|
3132 | 73 62 |
|
|
RBPL(W)L
|
Spartak St.P (w)
Sparta K Vidnoje B W
|
4436 | 85 68 |
|
|
RBPL(W)L
|
Spartak St.P (w)
Dynamo Kursk B Women
|
2931 | 59 62 |
|
|
RBPL(W)L
|
SBSK BC Samara Women
Spartak St.P (w)
|
4420 | 88 56 |
|
|
RBPL(W)L
|
Kazanochka Kazan Wom
Spartak St.P (w)
|
3824 | 73 41 |
|
|
Xu hướng giải đấu
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Thống kê TL Tài Xỉu
Peresvet Rostov W | Nữ Spartak St. Petersburg | |||
Thắng | Thua | Thắng | Thua | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 1(33%) | 2(67%) | 2(50%) | 2(50%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 1(33%) | 2(67%) | 2(50%) | 2(50%) |
6 trận gần đây |
B T B - - -
|
B T T B - -
|
Peresvet Rostov W | Nữ Spartak St. Petersburg | |||
Tài | Xỉu | Tài | Xỉu | |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(67%) | 1(33%) | 3(75%) | 1(25%) |
Chủ | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) | 0(0%) |
Khách | 2(67%) | 1(33%) | 3(75%) | 1(25%) |
6 trận gần đây |
T T X - - -
|
X T T T - -
|