Rank Round
Bảng 13-16名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Japan Woman's U19 2 0 100% 80.5 72
2 Argentina Woman's U19 1 1 50% 72.5 64.5
3 Mali Woman's U19 1 1 50% 67.5 59.5
4 Cote D Ivoire women's 0 2 0% 43.5 68
Bảng 5-8名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Australia Woman's U19 2 0 100% 76.5 60
2 Slovakia Woman's U19 1 1 50% 73 65
3 Czech Republic Woman's U19 1 1 50% 83.5 88
4 South Korea Woman's U19 0 2 0% 76.5 96.5
Bảng 9-12名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Canada Woman's U19 2 0 100% 71.5 65
2 Brazil Woman's U19 1 1 50% 71.5 66
3 China Women's U19 1 1 50% 68.5 71.5
4 Lithuania Women's U19 0 2 0% 66 75