BXH
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Villarreal | 34 | 12 | 9 | 13 | 45 |
10 | Getafe | 34 | 10 | 13 | 11 | 43 |
11 | Sevilla | 34 | 10 | 11 | 13 | 41 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||
---|---|---|---|
Alaves
Getafe
|
-
-
|
||
Getafe
Atletico Madrid
|
-
-
|
||
Cadiz
Getafe
|
-
-
|
Getafe
Athletic Bilbao
2 2
|
0
2
|
B
|
|
Almeria
1 5
Getafe
4
|
1
3
|
T
|
|
Getafe
Real Sociedad
2
|
1
1
|
H
|
|
Rayo Vallecano
4
Getafe
6
|
0
0
|
H
|
|
Getafe
4
Sevilla
5
|
0
1
|
B
|
|
Getafe
4
Girona
4
|
1
0
|
T
|
|
Valencia
2
Getafe
3
|
1
0
|
B
|
XH | Đội bóng | Tr | T | H | B | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Villarreal | 34 | 12 | 9 | 13 | 45 |
10 | Getafe | 34 | 10 | 13 | 11 | 43 |
11 | Sevilla | 34 | 10 | 11 | 13 | 41 |
XH | Cầu thủ | Bàn thắng(phạt đền) |
---|---|---|
1 | Borja Mayoral Moya | 15(4) |
2 | Mason Greenwood | 8(2) |
3 | Jaime Mata | 5 |
Getafe là một đô thị trong Cộng đồng Madrid, Tây Ban Nha. Đô thị Torrejón de Velasco có diện tích km², dân số theo điều tra năm 2010 của Viện thống kê quốc gia Tây Ban Nha là người. Đô thị Torrejón de Velasco nằm ở khu vực có độ cao mét trên mực nước biển.