4
1
Hết
4 - 1
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
65'
51'
32'
14'
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.3
-
0.8 Mất bàn 1.3
-
8.8 Bị sút cầu môn 13.2
-
3.5 Phạt góc 6
-
3.5 Thẻ vàng 1.8
-
16.2 Phạm lỗi 12
-
47.7% TL kiểm soát bóng 45.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 12% | 1~15 | 9% | 10% |
18% | 17% | 16~30 | 24% | 10% |
18% | 26% | 31~45 | 12% | 20% |
6% | 21% | 46~60 | 27% | 15% |
14% | 9% | 61~75 | 15% | 20% |
42% | 12% | 76~90 | 12% | 20% |