
1
5
Hết
1 - 5
(0 - 2)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
10 | Phạt góc | 3 |
2 | Phạt góc nửa trận | 3 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
11 | Số lần sút bóng | 14 |
5 | Sút cầu môn | 11 |
79 | Tấn công | 66 |
43 | Tấn công nguy hiểm | 30 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
55% | TL kiểm soát bóng | 45% |
46% | TL kiểm soát bóng(HT) | 54% |
Tình hình chính
33'

37'

60'

65'

Khaled S.

67'
Mohamed Fathallah

72'
79'

Yehia Hamed

90'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.8 | Ghi bàn | 1.6 |
1.1 | Mất bàn | 0.9 |
10.2 | Bị sút cầu môn | 8.1 |
4 | Phạt góc | 5 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
47.3% | TL kiểm soát bóng | 51.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 20% | 14% |
22% | 6% | 16~30 | 9% | 7% |
22% | 22% | 31~45 | 25% | 7% |
13% | 12% | 46~60 | 16% | 11% |
5% | 20% | 61~75 | 12% | 14% |
25% | 28% | 76~90 | 16% | 40% |