
1
7
Hết
1 - 7
(0 - 3)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-5 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-6 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-7 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
0 | Số lần sút bóng | 4 |
0 | Sút cầu môn | 2 |
15 | Tấn công | 33 |
3 | Tấn công nguy hiểm | 16 |
0 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
34% | TL kiểm soát bóng | 66% |
34% | TL kiểm soát bóng(HT) | 66% |
Tình hình chính
19'

24'

37'

52'

53'

McGrath

65'
68'

80'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
3 | Ghi bàn | 1.1 |
0.6 | Mất bàn | 1 |
0 | Bị sút cầu môn | 9 |
0 | Phạt góc | 6.2 |
0 | Thẻ vàng | 1.9 |
0 | Phạm lỗi | 13.2 |
0% | TL kiểm soát bóng | 60.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 13% | 11% |
10% | 19% | 16~30 | 13% | 19% |
11% | 17% | 31~45 | 16% | 16% |
25% | 7% | 46~60 | 10% | 19% |
8% | 17% | 61~75 | 29% | 16% |
30% | 26% | 76~90 | 16% | 16% |