
1
5
Hết
1 - 5
(1 - 3)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
0 | Phạt góc | 5 |
0 | Phạt góc nửa trận | 5 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
4 | Số lần sút bóng | 16 |
2 | Sút cầu môn | 9 |
37 | Tấn công | 59 |
9 | Tấn công nguy hiểm | 34 |
2 | Sút ngoài cầu môn | 7 |
35% | TL kiểm soát bóng | 65% |
34% | TL kiểm soát bóng(HT) | 66% |
Tình hình chính

29'
33'

40'

45'

50'

72'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.9 | Ghi bàn | 2.9 |
0.6 | Mất bàn | 0.5 |
14.4 | Bị sút cầu môn | 8.4 |
3.3 | Phạt góc | 5.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.9 |
44% | TL kiểm soát bóng | 56.9% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 6% | 1~15 | 20% | 6% |
13% | 8% | 16~30 | 15% | 6% |
13% | 17% | 31~45 | 14% | 26% |
17% | 21% | 46~60 | 10% | 13% |
13% | 15% | 61~75 | 7% | 20% |
34% | 30% | 76~90 | 31% | 26% |