
3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 4 |
3 | Phạt góc nửa trận | 2 |
9 | Số lần sút bóng | 7 |
7 | Sút cầu môn | 3 |
134 | Tấn công | 115 |
68 | Tấn công nguy hiểm | 53 |
2 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
52% | TL kiểm soát bóng | 48% |
54% | TL kiểm soát bóng(HT) | 46% |
Tình hình chính
Růsek

12'
Chvátal

56'
Kostal

85'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 1.2 |
1.4 | Mất bàn | 1.5 |
11.1 | Bị sút cầu môn | 8.2 |
5.1 | Phạt góc | 7.4 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.5 |
10.1 | Phạm lỗi | 0 |
47.9% | TL kiểm soát bóng | 54.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 15% | 1~15 | 15% | 20% |
20% | 7% | 16~30 | 31% | 6% |
9% | 12% | 31~45 | 10% | 20% |
20% | 23% | 46~60 | 15% | 20% |
18% | 15% | 61~75 | 13% | 22% |
9% | 25% | 76~90 | 13% | 8% |