
0
5
Hết
0 - 5
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-5 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 11 |
3 | Phạt góc nửa trận | 4 |
6 | Số lần sút bóng | 23 |
2 | Sút cầu môn | 15 |
71 | Tấn công | 83 |
31 | Tấn công nguy hiểm | 58 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 8 |
44% | TL kiểm soát bóng | 56% |
45% | TL kiểm soát bóng(HT) | 55% |
Tình hình chính
52'

69'

77'

79'

89'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.6 | Ghi bàn | 1.2 |
1 | Mất bàn | 0.8 |
8.5 | Bị sút cầu môn | 8 |
4.5 | Phạt góc | 7.2 |
1 | Thẻ vàng | 1.7 |
0 | Phạm lỗi | 9.9 |
52% | TL kiểm soát bóng | 55.4% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 3% | 1~15 | 6% | 21% |
7% | 24% | 16~30 | 8% | 12% |
21% | 24% | 31~45 | 20% | 21% |
14% | 17% | 46~60 | 13% | 9% |
21% | 10% | 61~75 | 13% | 15% |
28% | 20% | 76~90 | 35% | 21% |