0
4
Hết
0 - 4
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
5 Số lần sút bóng 19
-
2 Sút cầu môn 10
-
44 Tấn công 62
-
14 Tấn công nguy hiểm 30
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
1 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 9
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- More
Tình hình chính
84'
72'
50'
Banton
41'
Harding
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
2.2 Mất bàn 1.4
-
11.8 Bị sút cầu môn 8.8
-
3 Phạt góc 3.8
-
1 Thẻ vàng 1.9
-
41.4% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 7% | 1~15 | 15% | 19% |
14% | 12% | 16~30 | 23% | 15% |
12% | 16% | 31~45 | 23% | 13% |
19% | 22% | 46~60 | 10% | 13% |
9% | 9% | 61~75 | 15% | 15% |
21% | 31% | 76~90 | 12% | 23% |