
1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 3 |
2 | Phạt góc nửa trận | 1 |
0 | Thẻ vàng | 3 |
4 | Số lần sút bóng | 12 |
3 | Sút cầu môn | 7 |
90 | Tấn công | 92 |
71 | Tấn công nguy hiểm | 52 |
1 | Sút ngoài cầu môn | 5 |
Tình hình chính
Rutherford

8'
11'

73'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
3 | Ghi bàn | 1.6 |
1 | Mất bàn | 1.2 |
11.7 | Bị sút cầu môn | 15.2 |
6.3 | Phạt góc | 5.2 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.6 |
0 | Phạm lỗi | 11.4 |
58% | TL kiểm soát bóng | 42.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 12% | 1~15 | 20% | 12% |
13% | 18% | 16~30 | 24% | 5% |
18% | 6% | 31~45 | 14% | 20% |
16% | 21% | 46~60 | 16% | 17% |
11% | 15% | 61~75 | 6% | 10% |
17% | 25% | 76~90 | 18% | 28% |