Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thexton
22'
Thexton
34'
43'
Shanks
Greulich-Smith
44'
Sweet
56'
72'
Morien
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
1.2
|
Ghi bàn |
1.6
|
1.1
|
Mất bàn |
3.4
|
12.5
|
Bị sút cầu môn |
9.7
|
4.4
|
Phạt góc |
4
|
2.7
|
Thẻ vàng |
1.7
|
45%
|
TL kiểm soát bóng |
50%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
13% |
10% |
1~15 |
10% |
16% |
19% |
17% |
16~30 |
20% |
25% |
11% |
17% |
31~45 |
20% |
12% |
16% |
14% |
46~60 |
30% |
16% |
5% |
19% |
61~75 |
20% |
8% |
33% |
21% |
76~90 |
0% |
20% |