Tình hình chính
26'
Kári Pétursson
Númi Kárason
86'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
1.8
|
Ghi bàn |
2
|
2.3
|
Mất bàn |
1.6
|
8.2
|
Bị sút cầu môn |
10.1
|
5.7
|
Phạt góc |
5.2
|
2.7
|
Thẻ vàng |
2.3
|
48.5%
|
TL kiểm soát bóng |
49.5%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
17% |
8% |
1~15 |
12% |
11% |
7% |
8% |
16~30 |
10% |
22% |
25% |
26% |
31~45 |
8% |
22% |
17% |
20% |
46~60 |
22% |
6% |
3% |
12% |
61~75 |
5% |
9% |
28% |
24% |
76~90 |
41% |
27% |