3
2
Hết
3 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
6 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 5
-
87 Tấn công 101
-
28 Tấn công nguy hiểm 65
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
4 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 3
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
- More
Tình hình chính
83'
78'
27'
20'
18'
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 0.6
-
9.1 Bị sút cầu môn 8.8
-
5.1 Phạt góc 4.7
-
2.6 Thẻ vàng 3.1
-
55.4% TL kiểm soát bóng 45.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 7% | 1~15 | 13% | 5% |
18% | 14% | 16~30 | 10% | 25% |
18% | 21% | 31~45 | 13% | 13% |
6% | 10% | 46~60 | 13% | 8% |
12% | 17% | 61~75 | 16% | 19% |
30% | 28% | 76~90 | 32% | 27% |