Phân tích kỹ thuật trận đấu
1
|
Phạt góc |
9
|
1
|
Thẻ vàng |
1
|
3
|
Số lần sút bóng |
17
|
1
|
Sút cầu môn |
5
|
106
|
Tấn công |
109
|
46
|
Tấn công nguy hiểm |
74
|
2
|
Sút ngoài cầu môn |
12
|
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
1.7
|
Ghi bàn |
3.2
|
0.9
|
Mất bàn |
1.1
|
11
|
Bị sút cầu môn |
8.4
|
5.5
|
Phạt góc |
5.4
|
2
|
Thẻ vàng |
2.3
|
51.4%
|
TL kiểm soát bóng |
48.7%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
11% |
10% |
1~15 |
9% |
9% |
17% |
16% |
16~30 |
12% |
3% |
7% |
10% |
31~45 |
19% |
25% |
28% |
24% |
46~60 |
15% |
28% |
13% |
18% |
61~75 |
17% |
9% |
21% |
18% |
76~90 |
23% |
25% |