
3
1
Hết
3 - 1
(2 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
9 | Phạt góc | 1 |
7 | Phạt góc nửa trận | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
26 | Số lần sút bóng | 3 |
14 | Sút cầu môn | 2 |
115 | Tấn công | 44 |
64 | Tấn công nguy hiểm | 11 |
12 | Sút ngoài cầu môn | 1 |
69% | TL kiểm soát bóng | 31% |
68% | TL kiểm soát bóng(HT) | 32% |
Tình hình chính
Thembi Kgatlana

20'
31'

Amogelang Motau

33'
Linda Motlhalo

54'
73'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.5 | Ghi bàn | 2.8 |
1.5 | Mất bàn | 1.4 |
9.2 | Bị sút cầu môn | 14 |
4.3 | Phạt góc | 5 |
0.5 | Thẻ vàng | 2 |
49% | TL kiểm soát bóng | 52% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 22% | 9% |
12% | 21% | 16~30 | 7% | 9% |
21% | 24% | 31~45 | 22% | 27% |
14% | 12% | 46~60 | 22% | 21% |
17% | 6% | 61~75 | 3% | 15% |
25% | 24% | 76~90 | 22% | 18% |