
1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
2 | Phạt góc | 4 |
1 | Phạt góc nửa trận | 1 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
7 | Số lần sút bóng | 8 |
2 | Sút cầu môn | 5 |
79 | Tấn công | 83 |
25 | Tấn công nguy hiểm | 45 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
41% | TL kiểm soát bóng | 59% |
38% | TL kiểm soát bóng(HT) | 62% |
Tình hình chính
14'

Sumaya Komuntale

32'
68'

Sumaya Komuntale

82'
84'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.5 | Ghi bàn | 2.4 |
0.6 | Mất bàn | 0.5 |
7 | Bị sút cầu môn | 4.7 |
7 | Phạt góc | 6.7 |
0 | Thẻ vàng | 0.8 |
42% | TL kiểm soát bóng | 55.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 19% | 16% |
4% | 15% | 16~30 | 9% | 10% |
22% | 18% | 31~45 | 16% | 18% |
12% | 15% | 46~60 | 21% | 24% |
22% | 13% | 61~75 | 18% | 18% |
22% | 23% | 76~90 | 15% | 10% |