
3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
10 | Phạt góc | 2 |
2 | Phạt góc nửa trận | 1 |
3 | Thẻ vàng | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
22 | Số lần sút bóng | 6 |
11 | Sút cầu môn | 4 |
126 | Tấn công | 109 |
113 | Tấn công nguy hiểm | 46 |
11 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
9 | Đá phạt trực tiếp | 13 |
60% | TL kiểm soát bóng | 40% |
54% | TL kiểm soát bóng(HT) | 46% |
11 | Phạm lỗi | 7 |
1 | Việt vị | 1 |
0 | Số lần cứu thua | 6 |
Tình hình chính
Martin Olsson

17'
37'

39'

Ola Toivonen

43'
Veljko Birmancevic
ast: Sebastian Nanasi

84'
90+3'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1 | Ghi bàn | 3.5 |
1.1 | Mất bàn | 0.7 |
9.3 | Bị sút cầu môn | 8.5 |
6.6 | Phạt góc | 4.5 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.4 | Phạm lỗi | 7 |
58.3% | TL kiểm soát bóng | 51.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 7% | 1~15 | 13% | 17% |
14% | 10% | 16~30 | 18% | 14% |
27% | 21% | 31~45 | 12% | 5% |
8% | 25% | 46~60 | 14% | 17% |
6% | 25% | 61~75 | 21% | 17% |
29% | 10% | 76~90 | 20% | 26% |