1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 4
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
14 Phạm lỗi 21
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 15
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
4 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
90+6'
Luis Enrique Hurtado Badani
Agustin Sebastian Cousillas
90+3'
Zaracho S.
77'
74'
Fran Geral Supayabe Alpiri
Sejas C.
71'
66'
Alvaro Daniel Quiroga
63'
David Robles
41'
Nelson Amarilla
Denis Pinto
ast: Jair Torrico Camacho
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 0.8
-
9.5 Bị sút cầu môn 12.6
-
6.3 Phạt góc 4.6
-
2.4 Thẻ vàng 3.6
-
13 Phạm lỗi 9
-
49.7% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 9% | 1~15 | 13% | 9% |
6% | 14% | 16~30 | 11% | 17% |
6% | 18% | 31~45 | 6% | 19% |
18% | 20% | 46~60 | 17% | 11% |
18% | 14% | 61~75 | 28% | 17% |
25% | 23% | 76~90 | 22% | 23% |