
2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 3 |
3 | Phạt góc nửa trận | 1 |
5 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
13 | Số lần sút bóng | 5 |
4 | Sút cầu môn | 3 |
76 | Tấn công | 58 |
36 | Tấn công nguy hiểm | 27 |
9 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
13 | Đá phạt trực tiếp | 17 |
57% | TL kiểm soát bóng | 43% |
67% | TL kiểm soát bóng(HT) | 33% |
17 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Việt vị | 2 |
4 | Số lần cứu thua | 7 |
Tình hình chính
Lazar Mijovic
ast: Branislav Jankovic

23'
26'

30'

Uros Ignjatovic

32'
33'

36'

Ignjatovic U.

41'
Stefan Milosevic

44'
Branislav Jankovic

62'
Perisic V.

85'
Vladan Adzic

88'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
2.2 | Ghi bàn | 1.3 |
1.4 | Mất bàn | 1.5 |
9.5 | Bị sút cầu môn | 12.8 |
5.2 | Phạt góc | 3.8 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.6 |
50.7% | TL kiểm soát bóng | 52% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 12% | 11% |
16% | 13% | 16~30 | 8% | 0% |
22% | 18% | 31~45 | 17% | 14% |
14% | 13% | 46~60 | 17% | 8% |
15% | 26% | 61~75 | 14% | 25% |
18% | 18% | 76~90 | 29% | 40% |