0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
97' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 4
-
37 Tấn công 51
-
19 Tấn công nguy hiểm 13
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
16 Phạm lỗi 14
-
4 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
1 Cản bóng 2
-
17 Đá phạt trực tiếp 15
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
0 Việt vị 1
- More
Tình hình chính
Nikola Mandic
90+9'
87'
Moussa Kyabou
69'
Stjepan Radeljic
Josip Condric
60'
60'
Ben Qadir Abou Ouattara
50'
Momo Yansane
Sucic P.
36'
Igor Savic
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.2
-
0.7 Mất bàn 0.4
-
6.7 Bị sút cầu môn 5.7
-
4.9 Phạt góc 4.5
-
2 Thẻ vàng 3.1
-
53.3% TL kiểm soát bóng 60.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 0% | 1~15 | 11% | 0% |
15% | 6% | 16~30 | 17% | 15% |
18% | 6% | 31~45 | 20% | 31% |
19% | 31% | 46~60 | 11% | 21% |
22% | 18% | 61~75 | 13% | 15% |
13% | 37% | 76~90 | 25% | 15% |