
0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 5 |
2 | Phạt góc nửa trận | 4 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
4 | Số lần sút bóng | 4 |
1 | Sút cầu môn | 1 |
82 | Tấn công | 45 |
48 | Tấn công nguy hiểm | 22 |
3 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
66% | TL kiểm soát bóng | 34% |
63% | TL kiểm soát bóng(HT) | 37% |
Tình hình chính
32'

Xie Weichao

39'
58'

Tan Xiang

82'
Yin Lu

83'
86'

David Mateos Ramajo

90'



Đội hình
1 | Jia Xinyao | 12 | Li Ya'nan |
27 | Yang Bing | 5 | Hu Mingfei |
44 | Mateos D. | 3 | Yu Jiawei |
18 | Li Xiaoting | 29 | Zhou Xin |
8 | Xie Weichao | 16 | Xu Chunqing |
32 | Zhao Haichao | 18 | Liang Weipeng |
6 | Liang Rifu | 27 | Liu Hao |
37 | Yang Yu | 6 | Chen Wei |
34 | Lu Pin | 23 | Hai Xiaorui |
7 | Kovacevic M. | 11 | Zhang Jingzhe |
17 | Geng Taili | 9 | Tang Chuang |
Cầu thủ dự bị
28 | Cheng Yetong | 17 | Adiljan Qeyser |
13 | Dong Yifan | 25 | Guo Jiawei |
11 | Guo Song | 22 | Jin Shang |
12 | Huang Xin | 28 | Li Haowen |
33 | Lin Jiahao | 20 | Men Yang |
10 | Lu Chenghe | 1 | Sun Le |
9 | Sandro | 21 | Tan Fucheng |
21 | Tan Xiang | 39 | Wang Yongxin |
29 | Wu L. | 7 | Wu Lei |
5 | Yao Diran | 10 | Zhang Lingfeng. |
15 | Yin Lu | 26 | Zheng Haokun |
4 | Zhu Mingxin | 4 | Zheng Yi |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1.2 |
1 | Mất bàn | 1.7 |
6.3 | Bị sút cầu môn | 7.6 |
4.2 | Phạt góc | 5.1 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.3 |
50% | TL kiểm soát bóng | 40% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 3% | 1~15 | 15% | 9% |
10% | 6% | 16~30 | 6% | 11% |
18% | 15% | 31~45 | 21% | 19% |
25% | 18% | 46~60 | 6% | 21% |
13% | 18% | 61~75 | 31% | 15% |
22% | 37% | 76~90 | 18% | 23% |