
0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
11 | Phạt góc | 4 |
2 | Phạt góc nửa trận | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
19 | Số lần sút bóng | 8 |
4 | Sút cầu môn | 4 |
86 | Tấn công | 41 |
99 | Tấn công nguy hiểm | 32 |
15 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
76% | TL kiểm soát bóng | 24% |
82% | TL kiểm soát bóng(HT) | 18% |
Tình hình chính
8'

54'

Shuo Chen
Muzapar Muhta

62'
Qiao Wang
Chen Fang Zhou

62'
Zhou Dadi
Xu wu

62'
Wang Chu
Zhao Xuri

62'
65'

66'

Geng XiaoShun

72'
Song Chen
Zou Zheng

74'
75'

82'

82'

89'




Đội hình
27 | Yang Chao | 13 | Zhang Luhao |
3 | Chen Fangzhou | 26 | Chen Liming |
25 | Zou Zheng | 4 | Zhao Chengle |
7 | Zhao Xuri | 38 | Tu Dongxu |
18 | Muhta Muzapar | 25 | Cao Kang |
4 | Xiao Kun | 18 | Fan Bojian |
17 | Wang Qi | 5 | Li Zhongting |
2 | Geng Xiaoshun | 10 | Zhang Jingyang |
13 | Ma Xiaolei | 17 | Fu Jie |
12 | Xu Wu | 21 | Bu Xin |
15 | Nan Song | 7 | Etti E. |
Cầu thủ dự bị
35 | Chen Shuo | 27 | Chen Chang |
21 | Chen Yi | 23 | Cheng Xianfeng |
39 | Li Bowen | 33 | Chen Zefeng |
6 | Li Haojie | 9 | Lei Yongchi |
30 | Li Jinqing | 3 | Li Boyang |
32 | Song Chen | 24 | Lin Tingxuan |
29 | Wang Chu | 8 | Liu Jianye |
37 | Wang Jiaqi | 20 | Shi Ming |
16 | Wang Qiao | 31 | Vinicius D. |
9 | Xia Dalong | 19 | Wang Jinpeng |
20 | Zhao Shi | 6 | Yang Guoyuan |
8 | Zhou Dadi | 16 | Zhang Haochen |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.6 | Ghi bàn | 1.8 |
0.6 | Mất bàn | 1.3 |
6.7 | Bị sút cầu môn | 9.2 |
4.9 | Phạt góc | 5.8 |
0.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
50.5% | TL kiểm soát bóng | 60.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 8% | 1~15 | 19% | 12% |
7% | 16% | 16~30 | 5% | 10% |
15% | 16% | 31~45 | 16% | 28% |
23% | 16% | 46~60 | 17% | 23% |
7% | 25% | 61~75 | 17% | 10% |
28% | 16% | 76~90 | 23% | 15% |