2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 0
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
20 Số lần sút bóng 6
-
7 Sút cầu môn 5
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
12 Phạm lỗi 6
-
2 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 0
-
4 Cản bóng 1
-
1 Đá phạt trực tiếp 4
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
396 Chuyền bóng 367
-
2 Việt vị 1
-
15 Đánh đầu thành công 8
-
4 Số lần cứu thua 5
-
11 Tắc bóng 14
-
7 Cú rê bóng 9
-
7 Cắt bóng 6
- More
Tình hình chính
90'
Harold Mosquera
Paolo Alessandro Reyna Lea
89'
Bernardo Cuesta
73'
Bernardo Cuesta
58'
58'
1997-04-30
Alec Deneumostier
51'
37'
Teofilo Antonio Gutierrez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.8
-
0.2 Mất bàn 0.9
-
7.2 Bị sút cầu môn 11.4
-
7.2 Phạt góc 5.5
-
2.4 Thẻ vàng 3.1
-
13.4 Phạm lỗi 13.9
-
55.9% TL kiểm soát bóng 46.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 15% | 5% |
19% | 14% | 16~30 | 19% | 5% |
17% | 4% | 31~45 | 19% | 27% |
17% | 19% | 46~60 | 19% | 22% |
10% | 9% | 61~75 | 19% | 22% |
25% | 42% | 76~90 | 7% | 16% |