
1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
9 | Phạt góc | 3 |
8 | Phạt góc nửa trận | 0 |
3 | Thẻ vàng | 5 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
16 | Số lần sút bóng | 7 |
4 | Sút cầu môn | 3 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
6 | Cản bóng | 1 |
15 | Đá phạt trực tiếp | 12 |
51% | TL kiểm soát bóng | 49% |
59% | TL kiểm soát bóng(HT) | 41% |
391 | Chuyền bóng | 395 |
11 | Phạm lỗi | 13 |
2 | Việt vị | 1 |
12 | Đánh đầu thành công | 17 |
3 | Số lần cứu thua | 4 |
27 | Tắc bóng | 12 |
24 | Cú rê bóng | 10 |
8 | Cắt bóng | 12 |
Tình hình chính
6'

24'

31'

Marcos Leonardo Santos Almeida

42'
Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez

45+3'
Joao Paulo Silva Martins

45+5'
45+7'

59'

Marcos Leonardo Santos Almeida
ast: Carlos Andres Sanchez Arcosa

69'
Lucas Pires Silva

71'
84'

Ricardo Goulart Pereira

0-0
0-1

Sandry Roberto Santos Goes

1-1
1-2

Carlos Andres Sanchez Arcosa

2-2
2-3

Lucas Barbosa

2-3
2-4




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1 | Ghi bàn | 1.6 |
1.5 | Mất bàn | 1.4 |
13.4 | Bị sút cầu môn | 7.6 |
5.1 | Phạt góc | 6 |
3.2 | Thẻ vàng | 2.6 |
13.3 | Phạm lỗi | 13 |
47.5% | TL kiểm soát bóng | 49% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 11% | 26% |
15% | 31% | 16~30 | 17% | 4% |
13% | 26% | 31~45 | 22% | 14% |
11% | 4% | 46~60 | 13% | 17% |
15% | 12% | 61~75 | 11% | 17% |
31% | 14% | 76~90 | 24% | 19% |