5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
36' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 3
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
16 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 1
-
2 Cản bóng 3
-
17 Đá phạt trực tiếp 17
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
309 Chuyền bóng 357
-
1 Việt vị 1
-
20 Đánh đầu thành công 16
-
3 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 12
-
11 Cú rê bóng 7
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
10 Cắt bóng 11
- More
Tình hình chính
83'
Alberto Espinola Gonzalez
Ronielson da Silva Barbosa
ast: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
83'
Benjamin Kuscevic
Danilo Dos Santos De Oliveira
79'
Gustavo Raul Gomez Portillo
ast: Wesley Ribeiro Silva
78'
77'
Damian Bobadilla
Robert Ayrton Piris Da Mota
Breno Henrique Vasconcelos Lopes
ast: Ronielson da Silva Barbosa
75'
Ronielson da Silva Barbosa
ast: Mayke Rocha Oliveira
73'
Eduard Andres Atuesta Velasco
Raphael Veiga
69'
Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
68'
67'
Luis Vargas
Alan Francisco Rodriguez
Ronielson da Silva Barbosa
60'
58'
Isaias Gavilan
Antonio Galeano
Danilo Dos Santos De Oliveira
52'
46'
Juan Gabriel Patino Martinez
Jose Rafael Vivian
Gabriel Vinicius Menino
46'
Gabriel Vinicius Menino
40'
Gustavo Raul Gomez Portillo
ast: Raphael Veiga
37'
Ronielson da Silva Barbosa
Rafael Navarro Leal
35'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Palmeiras 4-2-3-1
-
21Weverton
-
22Piquerez J.25Gabriel Menino152Gomez G.12Mayke
-
13Luan28Danilo
-
11Wesley23Veiga R.7Dudu
-
29Rafael Navarro
-
11Samudio B.9Moreno M.22Aquino C.
-
27Galeano A.26Piris R.6Carrascal R.
-
23Espinola A.24Patino Martinez J.3Riveros W.21Rodriguez Armoa A. F.
-
13Jean
Cerro Porteno 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
20Atuesta E.8Bobadilla D.
-
19Breno Lopes5Delvalle R.
-
35Fabinho40Duarte Rojas M. F.
-
32Gustavo Garcia29Gavilan I.
-
14Gustavo Scarpa7Gimenez E.
-
6Jorge12Martinez M.
-
4Kuscevic B.1Munoz R.
-
42Marcelo Lomba28Noguera J.
-
2Marcos Rocha35Nunez A.
-
26Murilo Cerqueira20Oviedo A.
-
10Rony17Rivas L.
-
8Ze Rafael34Vargas L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 0.8
-
11 Bị sút cầu môn 9.5
-
6.4 Phạt góc 4.2
-
1.4 Thẻ vàng 2.2
-
11.7 Phạm lỗi 10.7
-
54.3% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 8% | 13% |
14% | 17% | 16~30 | 4% | 6% |
16% | 17% | 31~45 | 18% | 20% |
13% | 17% | 46~60 | 18% | 10% |
18% | 13% | 61~75 | 27% | 23% |
26% | 17% | 76~90 | 22% | 26% |