
1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 3 |
6 | Phạt góc nửa trận | 0 |
3 | Thẻ vàng | 1 |
14 | Số lần sút bóng | 6 |
1 | Sút cầu môn | 1 |
150 | Tấn công | 67 |
89 | Tấn công nguy hiểm | 17 |
13 | Sút ngoài cầu môn | 5 |
2 | Cản bóng | 2 |
18 | Đá phạt trực tiếp | 12 |
70% | TL kiểm soát bóng | 30% |
76% | TL kiểm soát bóng(HT) | 24% |
541 | Chuyền bóng | 239 |
13 | Phạm lỗi | 19 |
2 | Việt vị | 0 |
21 | Đánh đầu thành công | 9 |
1 | Số lần cứu thua | 7 |
13 | Tắc bóng | 12 |
8 | Cú rê bóng | 6 |
13 | Tắc bóng thành công | 12 |
11 | Cắt bóng | 12 |
* | Cú phát bóng |
Tình hình chính
31'

39'

Zhu Jianrong
Alexander Ndoumbou

46'
46'

46'

Li Yunqiu

54'
Zhu Jianrong

56'
Sun Qinhan
Li Yunqiu

59'
65'

65'

Mingjian Zhao
Denny Wang

74'
Miller Bolanos
Zhu Jianrong

78'
Zhu Chenjie

90+1'
Peng Xinli

90+1'



Đội hình
1 | Ma Z. | 30 | Bao Y. |
16 | Li Yunqiu | 16 | Liu Jing |
5 | Zhu Chenjie | 24 | Zhang Y. |
4 | Jiang Shenglong | 43 | Runnan Liu |
18 | Wang Yi D. | 27 | Bi Haoyang |
28 | Cao Yunding | 33 | Yang Y. |
7 | N''Doumbou A. | 17 | Song Xintao |
37 | Sun Shilin | 31 | Hongwei Sun |
25 | Peng Xinli | 14 | Chen Yunhua |
36 | Liu Ruofan | 29 | Yang Chenyu |
17 | Bassogog C. | 22 | Ren W. |
Cầu thủ dự bị
31 | Qinghao Xue | 18 | Hanru Guo |
32 | Fulangxisi Aidi | 34 | Jiajun Pang |
23 | Bai Jiajun | 38 | Zhang W. |
2 | Sun Q. | 11 | Yao X. |
13 | Zhao Mingjian | 25 | Liao W. |
22 | Jin Yangyang | 44 | Ziming Wei |
8 | Zhang Lu | 42 | Yunan Gao |
30 | He Longhai | 20 | Gao Huaze |
21 | Zhu Baojie | 28 | Zhang Yujun |
26 | Qin Sheng | 37 | Xing Jin |
27 | Zhu Jianrong | 45 | Ziye Zhao |
11 | Bolanos M. | 7 | Xu T. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 0.6 |
0.8 | Mất bàn | 2.3 |
6.1 | Bị sút cầu môn | 16 |
4 | Phạt góc | 1.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.5 |
12 | Phạm lỗi | 13.6 |
50.2% | TL kiểm soát bóng | 38.4% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 15% | 14% |
11% | 18% | 16~30 | 15% | 16% |
11% | 6% | 31~45 | 26% | 14% |
13% | 15% | 46~60 | 10% | 16% |
19% | 9% | 61~75 | 0% | 14% |
29% | 34% | 76~90 | 31% | 26% |