
1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
1 | Phạt góc | 4 |
1 | Phạt góc nửa trận | 1 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
6 | Số lần sút bóng | 13 |
5 | Sút cầu môn | 6 |
24 | Tấn công | 57 |
4 | Tấn công nguy hiểm | 32 |
1 | Sút ngoài cầu môn | 7 |
1 | Cản bóng | 6 |
14 | Đá phạt trực tiếp | 12 |
30% | TL kiểm soát bóng | 70% |
34% | TL kiểm soát bóng(HT) | 66% |
284 | Chuyền bóng | 647 |
15 | Phạm lỗi | 14 |
1 | Việt vị | 0 |
7 | Đánh đầu thành công | 13 |
4 | Số lần cứu thua | 4 |
9 | Tắc bóng | 14 |
6 | Cú rê bóng | 6 |
0 | Sút trúng cột dọc | 2 |
10 | Tắc bóng thành công | 14 |
8 | Cắt bóng | 6 |
1 | Kiến tạo | 0 |
Cú phát bóng | * |
Tình hình chính
15'

Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao
ast: Erik Nascimento de Lima

19'
30'

Liao Chengjian

45'
Peng fei Han

52'
Dino Ndlovu
Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao

62'
Cui Qi
Long Tan

62'
64'

64'

Dilyimit Tudi
Huapeng Wang

66'
77'

Zhang Li
Liao Chengjian

84'
Mao Kai Yu
Peng fei Han

84'
84'

87'




Đội hình
23 | Wu Yake | 14 | Wang Dalei |
3 | Han Pengfei | 37 | Ji Xiang |
4 | Okore J. | 27 | Shi Ke |
5 | Sun Jie | 5 | Zheng Zheng |
31 | Rao Weihui | 11 | Liu Yang |
11 | Erik | 33 | Jin Jingdao |
10 | Serginho | 28 | Son Jun-Ho |
19 | Liao C. | 25 | Fellaini M. |
25 | Wang Huapeng | 21 | Liu Binbin |
9 | Negao J. | 10 | Moises |
29 | Tan Long | 9 | Crysan |
Cầu thủ dự bị
1 | Liu Weiguo | 1 | Li Guanxi |
21 | Cui Qi | 18 | Han Rongze |
39 | Mao Kaiyu | 31 | Zhao Jianfei |
16 | Zheng Zhiyun | 16 | Li Hailong |
24 | Yan Zhiyu | 6 | Wang Tong |
26 | Dong H. | 13 | Zhang Chi |
32 | Li Guangwen | 30 | Abdurasul Abudulam |
33 | Feng Shuaihang | 15 | Qi Tianyu |
27 | Zhang Li | 29 | Chen Pu |
15 | Tudi Dilyimit | 8 | Liao Lisheng |
18 | Memet-Raim Memet-Ali | 36 | Duan Liuyu |
7 | Ndlovu D. | 20 | Fang Hao |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 1.4 |
1.3 | Mất bàn | 1.5 |
9.8 | Bị sút cầu môn | 8 |
4.3 | Phạt góc | 8 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.9 | Phạm lỗi | 10.9 |
44.7% | TL kiểm soát bóng | 55.5% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 5% | 1~15 | 8% | 10% |
17% | 18% | 16~30 | 16% | 17% |
15% | 16% | 31~45 | 8% | 15% |
11% | 13% | 46~60 | 4% | 15% |
21% | 16% | 61~75 | 24% | 17% |
23% | 29% | 76~90 | 38% | 23% |