
2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 5 |
2 | Phạt góc nửa trận | 2 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
7 | Số lần sút bóng | 14 |
2 | Sút cầu môn | 5 |
98 | Tấn công | 122 |
35 | Tấn công nguy hiểm | 58 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
2 | Cản bóng | 2 |
13 | Đá phạt trực tiếp | 9 |
39% | TL kiểm soát bóng | 61% |
43% | TL kiểm soát bóng(HT) | 57% |
337 | Chuyền bóng | 526 |
10 | Phạm lỗi | 11 |
1 | Việt vị | 2 |
18 | Đánh đầu thành công | 12 |
5 | Số lần cứu thua | 0 |
14 | Tắc bóng | 15 |
5 | Cú rê bóng | 7 |
14 | Tắc bóng thành công | 15 |
13 | Cắt bóng | 4 |
1 | Kiến tạo | 0 |
* | Cú phát bóng |
Tình hình chính
Hu Ruibao

30'
Xiang Baixu
Felipe Silva

34'
46'

Liu Bin
Wu Guichao

46'
46'

46'

51'

Liu Bin

53'
55'

63'

68'

Abduhamit Abdugheni
ast: Tim Chow

74'
Hu Jing
Hu Ruibao

80'
Hu XingYu
Mutellip Iminqari

87'
Junchen Gou
Chao Gan

88'
90+1'




Đội hình
1 | Geng Xiaofeng | 26 | Xu J. |
5 | Hu R. | 20 | Wang Jia''nan |
40 | Windbichler R. | 2 | Andujar D. |
26 | Liu T. | 4 | Yang F. |
11 | Kim Min-Woo | 19 | Bai Yuefeng |
8 | Chow T. | 30 | Wang Qiuming |
39 | Gan Chao | 31 | Tian Y. |
20 | Abdugheni A. | 40 | Shi Y. |
15 | Wu Guichao | 29 | Ba Dun |
29 | Mutellip Iminqari | 9 | Beric R. |
9 | Silva F. | 18 | Rosa F. |
Cầu thủ dự bị
24 | Yu Xing | 22 | Fang Jingqi |
3 | Tang X. | 6 | Gao Jiarun |
13 | Hu J. | 33 | Song Y. |
14 | Han Guanghui | 7 | Zhou Tong |
31 | Yang Ting | 8 | Zhao Yingjie |
36 | Gou J. | 24 | Piao T. |
2 | Hetao Hu | 27 | Zhang Wei |
17 | Gan Rui | 16 | Yang Zihao |
18 | Min Junlin | 37 | Sun X. |
27 | Liu Bin | 10 | Eder Luiz Lima de Souza |
22 | Hu X. | 11 | Xie W. |
19 | Xiang Baixu | 32 | Su Y. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.8 | Ghi bàn | 1.2 |
1 | Mất bàn | 0.9 |
6.8 | Bị sút cầu môn | 7.5 |
6.1 | Phạt góc | 4.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.3 |
16.7 | Phạm lỗi | 13.9 |
53.1% | TL kiểm soát bóng | 49.9% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 6% | 1~15 | 12% | 16% |
14% | 13% | 16~30 | 15% | 19% |
17% | 23% | 31~45 | 9% | 9% |
14% | 33% | 46~60 | 15% | 14% |
16% | 10% | 61~75 | 6% | 23% |
20% | 13% | 76~90 | 40% | 16% |