
1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 6 |
2 | Phạt góc nửa trận | 1 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
10 | Số lần sút bóng | 11 |
4 | Sút cầu môn | 6 |
73 | Tấn công | 102 |
23 | Tấn công nguy hiểm | 38 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 5 |
2 | Cản bóng | 4 |
18 | Đá phạt trực tiếp | 16 |
43% | TL kiểm soát bóng | 57% |
30% | TL kiểm soát bóng(HT) | 70% |
310 | Chuyền bóng | 405 |
15 | Phạm lỗi | 18 |
2 | Việt vị | 2 |
7 | Đánh đầu thành công | 11 |
4 | Số lần cứu thua | 2 |
12 | Tắc bóng | 11 |
8 | Cú rê bóng | 1 |
12 | Tắc bóng thành công | 11 |
10 | Cắt bóng | 4 |
1 | Kiến tạo | 2 |
* | Cú phát bóng |
Tình hình chính
Ma Fuyu
ast: Liu XinYu

21'
34'

46'

48'

56'

65'

Stefan Mihajlovic
Oscar Taty Maritu

71'
Cao HaiQing
Xiangshuo Zhang

71'
76'

Yiming Yang

77'
Zang Yifeng
Pu Shihao

85'
Zheng Kaimu
Jiang Zhe

89'
89'

89'

90+5'

90+7'




Đội hình
14 | Shao Puliang | 24 | Dong Chunyu |
33 | Zhang Xiangshuo | 6 | Pei Shuai |
30 | Liu Yang | 5 | Lim Chai-Min |
23 | Yang Yiming | 11 | Zhang Yuan |
6 | Yang Yun | 2 | Shinar Y. |
17 | Piao Shihao | 14 | Zhang Yuan |
20 | Liu X. | 28 | LI Yuanyi |
21 | Jiang Zhe | 21 | Jiang Zhipeng |
8 | Lin Chuangyi | 38 | Sun Ke |
27 | Ma F. | 29 | Gao Lin |
10 | Taty Maritu O. | 8 | Dai W. |
Cầu thủ dự bị
29 | Han Feng | 32 | Ji Jiabao |
3 | Cao Haiqing | 13 | Xu H. |
28 | Yang Xiaotian | 15 | Wang P. |
25 | Zhang Yue | 25 | Mi H. |
2 | Wang Peng | 26 | Yuan Mincheng |
16 | Zheng Kaimu | 19 | Xu Y. |
4 | Chen Zeng | 16 | Zheng Dalun |
31 | Chen Zhongliu | 30 | Huang Ruifeng |
7 | Zang Yifeng | 23 | Wu Xingyu |
15 | Abdusalam S. | 33 | Du Yuezheng |
11 | Iskandar B. | 39 | Wang Yongpo |
9 | Stefan Mihajlovic | 20 | Liu Yue |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.8 | Ghi bàn | 1.2 |
1.2 | Mất bàn | 1.4 |
13 | Bị sút cầu môn | 8.2 |
2.2 | Phạt góc | 4.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.5 |
12.7 | Phạm lỗi | 15.2 |
45.2% | TL kiểm soát bóng | 50.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 12% | 16% |
18% | 18% | 16~30 | 16% | 13% |
24% | 20% | 31~45 | 20% | 20% |
16% | 8% | 46~60 | 18% | 18% |
8% | 12% | 61~75 | 16% | 16% |
18% | 29% | 76~90 | 14% | 13% |