4
2
Hết
4 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
90'
82'
37'
36'
31'
25'
Vareika
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
1.7 Mất bàn 1.8
-
16 Bị sút cầu môn 11.8
-
4.2 Phạt góc 5.9
-
1.9 Thẻ vàng 1.3
-
42.4% TL kiểm soát bóng 56.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 18% | 1~15 | 25% | 19% |
17% | 10% | 16~30 | 9% | 14% |
10% | 14% | 31~45 | 13% | 15% |
5% | 12% | 46~60 | 19% | 14% |
15% | 25% | 61~75 | 11% | 17% |
32% | 18% | 76~90 | 19% | 19% |