Phân tích kỹ thuật trận đấu
2
|
Phạt góc |
4
|
2
|
Phạt góc nửa trận |
0
|
0
|
Thẻ vàng |
2
|
1
|
Số lần sút bóng |
8
|
0
|
Sút cầu môn |
2
|
104
|
Tấn công |
126
|
49
|
Tấn công nguy hiểm |
82
|
1
|
Sút ngoài cầu môn |
6
|
Tình hình chính
23'
Denisenko
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
2.4
|
Ghi bàn |
2.3
|
2
|
Mất bàn |
1.7
|
0
|
Thẻ vàng |
1.2
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
13% |
9% |
1~15 |
18% |
18% |
23% |
15% |
16~30 |
17% |
20% |
14% |
16% |
31~45 |
20% |
21% |
17% |
15% |
46~60 |
15% |
13% |
13% |
17% |
61~75 |
14% |
4% |
18% |
26% |
76~90 |
13% |
21% |