
1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 0 |
2 | Phạt góc nửa trận | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
10 | Số lần sút bóng | 4 |
3 | Sút cầu môn | 2 |
117 | Tấn công | 104 |
85 | Tấn công nguy hiểm | 65 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
5 | Cản bóng | 0 |
14 | Đá phạt trực tiếp | 7 |
55% | TL kiểm soát bóng | 45% |
65% | TL kiểm soát bóng(HT) | 35% |
396 | Chuyền bóng | 334 |
11 | Phạm lỗi | 14 |
1 | Việt vị | 2 |
22 | Đánh đầu thành công | 13 |
0 | Số lần cứu thua | 2 |
11 | Tắc bóng | 8 |
6 | Cú rê bóng | 4 |
14 | Cắt bóng | 21 |
Tình hình chính
Leonardo Castro
Penalty awarded

32'
Carlos Andres Ramirez Aguirre

35'
46'

46'

47'

64'

67'

Maicol Giovanny Medina
Johnny Alexander Vasquez Salazar

67'
Jose Luis Sinisterra Castillo
Duban Palacio

67'
74'

Alejandro Piedrahita
Juan Zuluaga

78'
Jeison Suarez
Leider Ivan Berrio Pena

79'
79'

80'

Leonardo Castro

81'
90+1'

90+1'




Đội hình
1 | Castillo H. | 12 | Chunga J. |
29 | Ramirez C. | 14 | Castillo J. |
4 | Garces C. E. T. | 25 | Colpa Bolano R. R. |
5 | Correa A. | 23 | Perez Ochoa C. A. |
6 | Mosquera J. | 3 | Ruiz Rojas S. |
14 | Palacio D. | 2 | Navarro E. |
7 | Berrio L. | 7 | Londono K. |
25 | Vasquez J. | 6 | Orozco S. |
13 | Zuluaga J. | 5 | Guevara J. |
23 | Castro L. | 11 | Acosta S. |
9 | Leon Muniz B. | 15 | Gil Hurtado B. |
Cầu thủ dự bị
22 | Castano S. | 1 | Arturo J. |
24 | Martinez E. | 9 | Fernandez B. |
18 | Medina M. | 8 | Florez Carrillo F. A. |
19 | Piedrahita A. | 28 | Mojica H. |
11 | Sinisterra J. | 18 | Moreno Mosquera D. |
8 | Suarez H. | 20 | Sevillano L. M. A. |
26 | Suarez J. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 1 |
1.4 | Mất bàn | 1.1 |
11 | Bị sút cầu môn | 11.4 |
4.1 | Phạt góc | 4.9 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.4 |
11.5 | Phạm lỗi | 10.4 |
47.3% | TL kiểm soát bóng | 51.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 6% | 1~15 | 8% | 7% |
12% | 20% | 16~30 | 21% | 17% |
25% | 11% | 31~45 | 18% | 20% |
12% | 20% | 46~60 | 21% | 20% |
12% | 22% | 61~75 | 8% | 12% |
18% | 18% | 76~90 | 21% | 22% |