
2
3
Hết
2 - 3
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 10 |
2 | Phạt góc nửa trận | 6 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
15 | Số lần sút bóng | 11 |
5 | Sút cầu môn | 4 |
124 | Tấn công | 125 |
88 | Tấn công nguy hiểm | 98 |
10 | Sút ngoài cầu môn | 7 |
18 | Đá phạt trực tiếp | 15 |
45% | TL kiểm soát bóng | 55% |
39% | TL kiểm soát bóng(HT) | 61% |
2 | Số lần cứu thua | 2 |
Tình hình chính
Chacon J.

25'
Yefferson Colmenarez

31'
49'

52'

Yefferson Colmenarez

54'
63'

Galileo Del Castillo

65'
76'

84'

89'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.7 | Ghi bàn | 1.3 |
0.5 | Mất bàn | 0.4 |
10.8 | Bị sút cầu môn | 7.3 |
4.7 | Phạt góc | 5.4 |
3.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
46.6% | TL kiểm soát bóng | 51.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 23% | 1~15 | 7% | 16% |
12% | 14% | 16~30 | 14% | 8% |
3% | 17% | 31~45 | 31% | 28% |
21% | 8% | 46~60 | 14% | 16% |
27% | 11% | 61~75 | 12% | 16% |
24% | 23% | 76~90 | 19% | 16% |