
1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 9 |
3 | Phạt góc nửa trận | 6 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
17 | Số lần sút bóng | 10 |
11 | Sút cầu môn | 3 |
82 | Tấn công | 88 |
61 | Tấn công nguy hiểm | 58 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 7 |
3 | Cản bóng | 4 |
49% | TL kiểm soát bóng | 51% |
44% | TL kiểm soát bóng(HT) | 56% |
338 | Chuyền bóng | 351 |
9 | Phạm lỗi | 11 |
4 | Việt vị | 0 |
18 | Đánh đầu thành công | 17 |
2 | Số lần cứu thua | 10 |
19 | Tắc bóng | 17 |
3 | Cú rê bóng | 6 |
1 | Sút trúng cột dọc | 0 |
5 | Cắt bóng | 8 |
Tình hình chính
9'

Park In Hyeok

30'
Park In Hyeok
ast: Lee Hoo Kwon

85'
87'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.5 | Ghi bàn | 1.7 |
1.6 | Mất bàn | 1.1 |
9.5 | Bị sút cầu môn | 12 |
4.8 | Phạt góc | 3 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.4 |
12.2 | Phạm lỗi | 13.1 |
54% | TL kiểm soát bóng | 59.4% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 14% | 13% |
13% | 21% | 16~30 | 16% | 22% |
22% | 9% | 31~45 | 14% | 9% |
13% | 12% | 46~60 | 18% | 13% |
11% | 17% | 61~75 | 16% | 11% |
30% | 26% | 76~90 | 20% | 29% |