
2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
57' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 4 |
2 | Phạt góc nửa trận | 2 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
15 | Số lần sút bóng | 4 |
5 | Sút cầu môn | 2 |
64 | Tấn công | 84 |
41 | Tấn công nguy hiểm | 32 |
10 | Sút ngoài cầu môn | 2 |
6 | Cản bóng | 3 |
8 | Đá phạt trực tiếp | 8 |
45% | TL kiểm soát bóng | 55% |
54% | TL kiểm soát bóng(HT) | 46% |
362 | Chuyền bóng | 454 |
8 | Phạm lỗi | 10 |
13 | Đánh đầu thành công | 18 |
0 | Số lần cứu thua | 3 |
3 | Tắc bóng | 7 |
11 | Cú rê bóng | 6 |
1 | Sút trúng cột dọc | 0 |
7 | Cắt bóng | 21 |
Tình hình chính
9'

David Moberg-Karlsson

10'
37'

David Moberg-Karlsson

38'
46'

46'

Ataru Esaka
Takahiro Akimoto

46'
54'

55'

David Moberg-Karlsson

60'
65'

69'

82'

Ayumu Ohata
Sekine Takahiro

85'



Đội hình
1 | Nishikawa S. | 21 | Kamifukumoto N. |
14 | Sekine T. | 14 | Shirai K. |
4 | Iwanami T. | 5 | Appiah Tawiah H. |
28 | Scholz A. | 4 | Mendes H. |
2 | Sakai H. | 3 | Asada S. |
19 | Iwao K. | 24 | Kawasaki S. |
3 | Ito A. | 10 | Fukuoka S. |
21 | Okubo T. | 7 | Taketomi K. |
15 | Akimoto T. | 27 | Yamada F. |
10 | Karlsson D.M. | 9 | Utaka P. |
11 | Matsuo Y. | 50 | Omae G. |
Cầu thủ dự bị
20 | Chinen T. | 6 | Honda Y. |
33 | Esaka A. | 2 | Iida T. |
40 | Hirano Y. | 31 | Inoue R. |
8 | Koizumi Y. | 13 | Miyayoshi T. |
24 | Miyamoto Y. | 16 | Takeda S. |
44 | Ohata A. | 23 | Toyokawa Y. |
12 | Suzuki Z. | 32 | Woud M. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1 | Ghi bàn | 0.7 |
0.8 | Mất bàn | 1.6 |
8 | Bị sút cầu môn | 12.7 |
8 | Phạt góc | 5.2 |
0.9 | Thẻ vàng | 2.2 |
9.8 | Phạm lỗi | 12.3 |
55.7% | TL kiểm soát bóng | 48.9% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 16% | 1~15 | 17% | 11% |
17% | 8% | 16~30 | 2% | 4% |
21% | 20% | 31~45 | 20% | 9% |
15% | 8% | 46~60 | 26% | 23% |
3% | 24% | 61~75 | 17% | 26% |
25% | 24% | 76~90 | 8% | 23% |