
0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
5 | Phạt góc | 4 |
3 | Phạt góc nửa trận | 3 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Số lần sút bóng | 4 |
1 | Sút cầu môn | 1 |
98 | Tấn công | 95 |
45 | Tấn công nguy hiểm | 64 |
2 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
3 | Cản bóng | 0 |
14 | Đá phạt trực tiếp | 12 |
67% | TL kiểm soát bóng | 33% |
48% | TL kiểm soát bóng(HT) | 52% |
547 | Chuyền bóng | 258 |
13 | Phạm lỗi | 11 |
1 | Việt vị | 3 |
18 | Đánh đầu thành công | 17 |
0 | Số lần cứu thua | 1 |
17 | Tắc bóng | 13 |
3 | Cú rê bóng | 6 |
6 | Cắt bóng | 4 |
Tình hình chính
43'

52'

Germain Ryo
Kenyu Sugimoto

62'
Yasuhito Endo
Rikiya Uehara

62'
69'

69'

Daiki Ogawa
Atsushi Kurokawa

74'
Mahiro Yoshinaga
Riku Morioka

74'
82'

82'

Ricardo Graca
Shota Kaneko

87'
90+2'




Đội hình
21 | Miura R. | 41 | Nagaishi T. |
3 | Oi K. | 3 | Nara T. |
6 | Ito M. | 33 | Grolli D. |
25 | Morioka R. | 5 | Miya D. |
32 | Kurokawa A. | 36 | Yanagi T. |
40 | Kaneko S. | 40 | Nakamura S. |
14 | Matsumoto M. | 6 | Mae H. |
7 | Uehara R. | 2 | Yuzawa M. |
23 | Yamamoto K. | 16 | Watari D. |
17 | Suzuki Y. | 11 | Yamagishi Y. |
9 | Sugimoto K. | 17 | Lukian |
Cầu thủ dự bị
50 | Endo Y. | 14 | Croux J. |
18 | Germain R. | 9 | Juanma Delgado |
24 | Kajikawa Y. | 7 | Kanamori T. |
28 | Kanuma N. | 29 | Maejima Y. |
5 | Ogawa D. | 31 | Murakami M. |
36 | Ricardo Graca | 13 | Shichi T. |
27 | Yoshinaga M. | 19 | Tanabe S. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.3 | Ghi bàn | 1.3 |
1.3 | Mất bàn | 1.2 |
10 | Bị sút cầu môn | 7.7 |
2.9 | Phạt góc | 3.8 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.3 | Phạm lỗi | 14.3 |
42.6% | TL kiểm soát bóng | 43.4% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 12% | 1~15 | 7% | 8% |
7% | 7% | 16~30 | 12% | 14% |
7% | 24% | 31~45 | 15% | 11% |
9% | 21% | 46~60 | 15% | 20% |
16% | 19% | 61~75 | 20% | 14% |
33% | 14% | 76~90 | 28% | 29% |