
0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
3 | Phạt góc | 3 |
0 | Phạt góc nửa trận | 1 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
8 | Số lần sút bóng | 2 |
4 | Sút cầu môn | 2 |
126 | Tấn công | 107 |
92 | Tấn công nguy hiểm | 65 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 0 |
14 | Đá phạt trực tiếp | 13 |
58% | TL kiểm soát bóng | 42% |
55% | TL kiểm soát bóng(HT) | 45% |
10 | Phạm lỗi | 11 |
3 | Việt vị | 3 |
3 | Số lần cứu thua | 3 |
Tình hình chính
46'

56'

56'

Riku Kamigaki
Koji Yamase

62'
Kensuke SATO

62'
64'

Reoto Kodama
Takaya Numata

73'
Shuhei Otsuki
Masakazu Yoshioka

74'
Hiroto Ishikawa
Wataru Tanaka

88'
Kentaro Sato
Kensuke SATO

88'
88'




Đội hình
21 | Seki K. | 1 | Takagi S. |
14 | Hashimoto K. | 19 | Ueebisu K. |
3 | dos Santos Paixao R. | 4 | Saka K. |
6 | Watanabe H. | 3 | Misao Y. |
22 | Ikoma J. | 39 | Masuyama A. |
8 | Sato K. | 43 | Yumiba M. |
20 | Tanaka W. | 11 | Shimoda H. |
33 | Yamase K. | 18 | Fujimoto K. |
19 | Numata T. | 16 | Watanabe A. |
18 | Takagi D. | 10 | Nomura N. |
16 | Yoshioka M. | 33 | Goya H. |
Cầu thủ dự bị
7 | Ishikawa H. | 17 | Inoue K. |
26 | Kamigaki R. | 15 | Koide Y. |
30 | Kodama R. | 20 | Nagasawa S. |
4 | Manabe H. | 23 | Nakagawa H. |
13 | Otsuki S. | 24 | Nishikawa K. |
5 | Sato K. | 27 | Umesaki T. |
31 | Terakado R. | 50 | Yashiki Y. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
0.8 | Ghi bàn | 1.6 |
1.3 | Mất bàn | 1.2 |
10.8 | Bị sút cầu môn | 9 |
3.8 | Phạt góc | 4.9 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.2 |
9.8 | Phạm lỗi | 10.4 |
51.4% | TL kiểm soát bóng | 55.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 15% | 14% |
2% | 8% | 16~30 | 25% | 6% |
16% | 13% | 31~45 | 9% | 10% |
19% | 5% | 46~60 | 11% | 28% |
25% | 27% | 61~75 | 13% | 22% |
25% | 33% | 76~90 | 25% | 18% |