4
2
Hết
4 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
22 Số lần sút bóng 10
-
8 Sút cầu môn 4
-
102 Tấn công 106
-
71 Tấn công nguy hiểm 59
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
7 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 3
-
14 Sút ngoài cầu môn 6
-
10 Đá phạt trực tiếp 7
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
0 Việt vị 2
-
5 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Tiago Alves Sales
90+5'
Tiago Alves Sales
90+2'
Tiago Alves Sales
90+1'
88'
Masayuki Yamada
Shoi Yoshinaga
Haruto Shirai
Yosuke Kawai
88'
Shumpei Naruse
Yudai Tanaka
88'
84'
Shunsuke Kikuchi
ast: Takamitsu Tomiyama
80'
Rikiya Motegi
77'
Takamitsu Tomiyama
Shinya Yajima
Mizuki Hamada
ast: Ryosuke Kawano
74'
Kazuki Saito
Han Eui Kwon
71'
Kodai Sano
Stefan Mauk
71'
Tiago Alves Sales
Mitchell Duke
65'
64'
Keisuke Nishimura
58'
Kanji Okunuki
Jin Izumisawa
56'
Shunsuke Kikuchi
Atsushi Kawata
56'
Hidetoshi Takeda
Masahito Ono
37'
Hiroki Kurimoto
21'
Keisuke Nishimura
Shuhei Tokumoto
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Okayama FC 4-2-3-1
-
35Hotta D.
-
41Tokumoto S.4Hamada M.5Yanagi Y.16Kawano R.
-
27Kawai Y.26Motoyama H.
-
9Han Eui-Gwon8Mauk S.14Tanaka Y.
-
15Duke M.
-
10Kawata A.39Izumisawa J.
-
41Ono M.20Kurimoto H.26Kojima M.19Yajima S.
-
22Motegi R.17Shinzato R.24Nishimura K.36Yoshinaga S.
-
40Shimura K.
Omiya Ardija 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
3Abe K.9Kikuchi S.
-
7Alves T.11Okunuki K.
-
13Kanayama J.15Oyama K.
-
24Naruse S.14Takeda H.
-
18Saito K.28Tomiyama T.
-
22Sano K.50Wakabayashi M.
-
39Shirai H.4Yamada M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1
-
0.6 Mất bàn 1.4
-
12.1 Bị sút cầu môn 9.4
-
3.8 Phạt góc 5.5
-
0.8 Thẻ vàng 0.4
-
11 Phạm lỗi 9
-
43.3% TL kiểm soát bóng 46.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 16% | 1~15 | 24% | 12% |
11% | 13% | 16~30 | 15% | 20% |
23% | 10% | 31~45 | 15% | 16% |
19% | 23% | 46~60 | 9% | 14% |
9% | 13% | 61~75 | 24% | 14% |
19% | 23% | 76~90 | 12% | 22% |